Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 Bảng CHuấn luyện viên trưởng: Paulo Bento
Đội hình chính thức được công bố vào ngày 20 tháng 12 năm 2018.[7][8]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Kim Seung-gyu | (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (28 tuổi) | 36 | 0 | Vissel Kobe | |
1TM | Kim Jin-hyeon | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (31 tuổi) | 16 | 0 | Cerezo Osaka | |
1TM | Jo Hyeon-woo | (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (27 tuổi) | 11 | 0 | Daegu FC | |
2HV | Kim Young-gwon | (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (28 tuổi) | 62 | 3 | Guangzhou Evergrande | |
2HV | Jung Seung-hyun | (1994-04-03)3 tháng 4, 1994 (24 tuổi) | 8 | 0 | Kashima Antlers | |
2HV | Kwon Kyung-won | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (26 tuổi) | 6 | 1 | Tianjin Quanjian | |
2HV | Kim Min-jae | (1996-11-15)15 tháng 11, 1996 (22 tuổi) | 11 | 0 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2HV | Lee Yong | (1986-12-24)24 tháng 12, 1986 (32 tuổi) | 37 | 0 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2HV | Kim Moon-hwan | (1995-08-01)1 tháng 8, 1995 (23 tuổi) | 3 | 0 | Busan IPark | |
2HV | Hong Chul | (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (28 tuổi) | 22 | 0 | Suwon Samsung Bluewings | |
2HV | Kim Jin-su | (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (26 tuổi) | 34 | 0 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
3TV | Ki Sung-yueng | (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (29 tuổi) | 108 | 10 | Newcastle United | |
3TV | Jung Woo-young | (1989-12-14)14 tháng 12, 1989 (29 tuổi) | 37 | 2 | Al-Sadd | |
3TV | Koo Ja-cheol | (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (29 tuổi) | 71 | 19 | FC Augsburg | |
3TV | Hwang In-beom | (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (22 tuổi) | 6 | 1 | Daejeon Citizen | |
3TV | Ju Se-jong | (1990-10-30)30 tháng 10, 1990 (28 tuổi) | 15 | 1 | Asan Mugunghwa | |
3TV | Lee Jae-sung | (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (26 tuổi) | 40 | 7 | Holstein Kiel | |
3TV | Hwang Hee-chan | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (22 tuổi) | 20 | 2 | Hamburger SV | |
3TV | Na Sang-ho | (1996-08-12)12 tháng 8, 1996 (22 tuổi) | 2 | 0 | Gwangju FC | |
3TV | Lee Chung-yong | (1988-07-02)2 tháng 7, 1988 (30 tuổi) | 81 | 8 | VfL Bochum | |
3TV | Son Heung-min (c) | (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (26 tuổi) | 74 | 23 | Tottenham Hotspur | |
4TĐ | Hwang Ui-jo | (1992-08-28)28 tháng 8, 1992 (26 tuổi) | 17 | 4 | Gamba Osaka | |
4TĐ | Ji Dong-won | (1991-05-28)28 tháng 5, 1991 (27 tuổi) | 49 | 11 | FC Augsburg |
Huấn luyện viên trưởng: Marcello Lippi
Đội hình tạm thời gồm 25 người được công bố vào ngày 17 tháng 12 năm 2018.[9]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nhan Tuấn Lăng | (1991-01-28)28 tháng 1, 1991 (27 tuổi) | 15 | 0 | Shanghai SIPG |
2 | 2HV | Lưu Dịch Minh | (1995-02-28)28 tháng 2, 1995 (23 tuổi) | 9 | 0 | Tianjin Quanjian |
3 | 2HV | Vũ Dương | (1989-08-06)6 tháng 8, 1989 (29 tuổi) | 13 | 0 | Beijing Sinobo Guoan |
4 | 2HV | Thạch Kha | (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (25 tuổi) | 2 | 0 | Shanghai SIPG |
5 | 2HV | Trương Lâm Bồng | (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (29 tuổi) | 66 | 5 | Guangzhou Evergrande Taobao |
6 | 2HV | Phùng Tiêu Đình | (1985-10-22)22 tháng 10, 1985 (33 tuổi) | 70 | 1 | Guangzhou Evergrande Taobao |
7 | 4TĐ | Vũ Lỗi | (1991-11-19)19 tháng 11, 1991 (27 tuổi) | 57 | 12 | Shanghai SIPG |
8 | 3TV | Triệu Húc Nhật | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (33 tuổi) | 81 | 2 | Tianjin Quanjian |
9 | 4TĐ | Tiêu Trí | (1985-05-28)28 tháng 5, 1985 (33 tuổi) | 13 | 2 | Guangzhou R&F |
10 | 3TV | Trịnh Chí (c) | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (38 tuổi) | 102 | 15 | Guangzhou Evergrande Taobao |
11 | 3TV | Hao Tuấn Mẫn | (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (31 tuổi) | 67 | 12 | Shandong Luneng Taishan |
12 | 1TM | Trương Lộ | (1987-09-06)6 tháng 9, 1987 (31 tuổi) | 0 | 0 | Tianjin Quanjian |
13 | 3TV | Trì Trung Quốc | (1989-10-26)26 tháng 10, 1989 (29 tuổi) | 6 | 0 | Beijing Sinobo Guoan |
14 | 4TĐ | Vi Thế Hào | (1995-04-08)8 tháng 4, 1995 (23 tuổi) | 7 | 2 | Beijing Sinobo Guoan |
15 | 3TV | Ngô Hy | (1989-02-19)19 tháng 2, 1989 (29 tuổi) | 53 | 3 | Jiangsu Suning |
16 | 3TV | Kim Kính Đạo | (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (26 tuổi) | 5 | 0 | Shandong Luneng Taishan |
17 | 2HV | Trương Trình Đống | (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (29 tuổi) | 27 | 0 | Hebei China Fortune |
18 | 4TĐ | Cao Lâm | (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (32 tuổi) | 103 | 21 | Guangzhou Evergrande Taobao |
19 | 2HV | Lưu Dương | (1995-06-17)17 tháng 6, 1995 (23 tuổi) | 0 | 0 | Shandong Luneng Taishan |
20 | 3TV | Vũ Hán Siêu | (1987-02-25)25 tháng 2, 1987 (31 tuổi) | 56 | 9 | Guangzhou Evergrande Taobao |
21 | 3TV | Phác Thành | (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (29 tuổi) | 3 | 0 | Beijing Sinobo Guoan |
22 | 4TĐ | Vũ Đại Bảo | (1988-04-17)17 tháng 4, 1988 (30 tuổi) | 50 | 17 | Beijing Sinobo Guoan |
23 | 1TM | Vương Đại Lôi | (1989-01-10)10 tháng 1, 1989 (29 tuổi) | 26 | 0 | Shandong Luneng Taishan |
Huấn luyện viên trưởng: Aleksandr Krestinin
Huấn luyện viên trưởng: Sven-Göran Eriksson
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 http://sports.sina.com.cn/china/national/2018-12-1... http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afca... http://www.the-afc.com/asiancup/news/arnold-names-... http://www.the-afc.com/asiancup/news/newcomers-get... http://www.the-afc.com/asiancup/news/thailand-reve... http://www.the-afc.com/competitions/afc-asian-cup/... http://ifa.iq/%D9%83%D8%A7%D8%AA%D8%A7%D9%86%D9%8A... http://www.ffiri.ir/news/detail/%D9%84%DB%8C%D8%B3... http://www.jfa.jp/samuraiblue/asiancup2019/news/00... http://www.kfa.or.kr/layer_popup/popup_live.php?ac...